--

bụ bẫm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụ bẫm

+  

  • Plump, chubby, sappy
    • khuôn mặt cháu bé bụ bẫm
      the baby's face is chubby, the baby has got a chubby face
    • những búp măng bụ bẫm
      sappy bamboo shoots
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụ bẫm"
Lượt xem: 844